Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thành niên



adj
major

[thành niên]
major; adult
Äến tuổi thành niên
To come of age; to reach maturity/one's majority



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.